Áp dụng cho tất cả các loại sơn, tạo màu sơn, có thể sử dụng cho lớp lót sơn, bột trám, màu sơn hoàn thiện (lưu ý: không phù hợp cho sản phẩm có nhiệt độ cao hơn 100℃).
Mô tả sản phẩm
Tính chất vật liệu: khả năng che phủ và tạo màu rất cao, ổn định với ánh sáng và không khí, không tan trong kiềm, hòa tan ít trong axit, hoàn toàn tan trong axit đậm đặc, chịu nhiệt kém, ở nhiệt độ cao hơn 100℃, dễ bị oxi hóa, thành màu đỏ sắt. Màu sắc của sản phẩm dao động từ nâu cà phê nhạt đến nâu cà phê đậm, và màu sắc của sản phẩm rất mềm mại.
Hình dạng: Bột màu nâu
Phân loại hóa học: phương pháp kết hợp
Chỉ số màu: Pigment Red 101(77491), pigment yellow 42(77492), pigment black 11(77499)
CAS No. :1309-37-1,51274-00-1,1317-61-9
EEC number :215-168-2,257-098-5,215-277-5
Các mô hình sản phẩm chính: Iron oxide brown ZO01-510, ZO01-520, ZO01-530;
Ứng dụng sản phẩm
Sản phẩm có khả năng phân tán tốt, bền trong quá trình lưu trữ, hòa tan tốt với các thành phần khác trong hệ thống ứng dụng, và có thể tăng cường khả năng chống gỉ và chống tia UV của sơn.
Lượng màu tham khảo công thức sơn: lớp lót 20-30%; sơn pha trộn 20-30%; men 15-25% (không bao gồm sơn thân).
Sơn nước: lượng phù hợp tùy thuộc vào màu sắc khác nhau.